🌟 푸근하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸근하다 (
푸근하다
) • 푸근한 (푸근한
) • 푸근하여 (푸근하여
) 푸근해 (푸근해
) • 푸근하니 (푸근하니
) • 푸근합니다 (푸근함니다
)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu
🗣️ 푸근하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이 시골 마을의 사람들은 인심이 박하지 않고 푸근하다. [박하다 (薄하다)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 푸근하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57)