🌟 푸르스름하다

Tính từ  

1. 조금 푸르다.

1. XANH NHẠT: Hơi xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸르스름한 낯빛.
    A bluish complexion.
  • 푸르스름한 불빛.
    A bluish light.
  • 푸르스름한 빛.
    A bluish light.
  • 푸르스름한 안색.
    A bluish complexion.
  • 푸르스름한 얼굴.
    A bluish face.
  • 승규는 푸르스름한 색의 목도리를 둘렀다.
    Seung-gyu wore a bluish-colored scarf.
  • 아침이 밝아오자 창문 사이로 푸르스름한 새벽빛이 들어왔다.
    As the morning dawned, a bluish dawn came through the windows.
  • 어디 아픈 곳 있어? 안색이 푸르스름하게 변했어.
    Are you sick? my complexion has turned green.
    어제부터 몸이 너무 안 좋아.
    I haven't been feeling well since yesterday.
Từ đồng nghĩa 푸르스레하다: 조금 푸르다.
작은말 파르스름하다: 약간 파랗다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸르스름하다 (푸르스름하다) 푸르스름한 (푸르스름한) 푸르스름하여 (푸르스름하여) 푸르스름해 (푸르스름해) 푸르스름하니 (푸르스름하니) 푸르스름합니다 (푸르스름함니다)


🗣️ 푸르스름하다 @ Giải nghĩa

💕Start 푸르스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)