Tính từ
Từ đồng nghĩa
작은말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸르스름하다 (푸르스름하다) • 푸르스름한 (푸르스름한) • 푸르스름하여 (푸르스름하여) 푸르스름해 (푸르스름해) • 푸르스름하니 (푸르스름하니) • 푸르스름합니다 (푸르스름함니다)
푸르스름하다
푸르스름한
푸르스름하여
푸르스름해
푸르스름하니
푸르스름함니다
Start 푸 푸 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 스 스 End
Start 름 름 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)