🌟 푸르스름하다

Tính từ  

1. 조금 푸르다.

1. XANH NHẠT: Hơi xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸르스름한 낯빛.
    A bluish complexion.
  • Google translate 푸르스름한 불빛.
    A bluish light.
  • Google translate 푸르스름한 빛.
    A bluish light.
  • Google translate 푸르스름한 안색.
    A bluish complexion.
  • Google translate 푸르스름한 얼굴.
    A bluish face.
  • Google translate 승규는 푸르스름한 색의 목도리를 둘렀다.
    Seung-gyu wore a bluish-colored scarf.
  • Google translate 아침이 밝아오자 창문 사이로 푸르스름한 새벽빛이 들어왔다.
    As the morning dawned, a bluish dawn came through the windows.
  • Google translate 어디 아픈 곳 있어? 안색이 푸르스름하게 변했어.
    Are you sick? my complexion has turned green.
    Google translate 어제부터 몸이 너무 안 좋아.
    I haven't been feeling well since yesterday.
Từ đồng nghĩa 푸르스레하다: 조금 푸르다.
작은말 파르스름하다: 약간 파랗다.

푸르스름하다: bluish,,bleuâtre,ligeramente azulado,أزرق شاحب,хөхөвтөх, хөхөлбий,xanh nhạt,น้ำเงินอ่อน ๆ, ฟ้าอมน้ำเงิน, น้ำเงินนิด ๆ, น้ำเงินจาง ๆ,kehijauan,,淡绿,淡蓝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸르스름하다 (푸르스름하다) 푸르스름한 (푸르스름한) 푸르스름하여 (푸르스름하여) 푸르스름해 (푸르스름해) 푸르스름하니 (푸르스름하니) 푸르스름합니다 (푸르스름함니다)


🗣️ 푸르스름하다 @ Giải nghĩa

💕Start 푸르스름하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91)