🌟 푸르스름하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸르스름하다 (
푸르스름하다
) • 푸르스름한 (푸르스름한
) • 푸르스름하여 (푸르스름하여
) 푸르스름해 (푸르스름해
) • 푸르스름하니 (푸르스름하니
) • 푸르스름합니다 (푸르스름함니다
)
🗣️ 푸르스름하다 @ Giải nghĩa
- 파랗다 : 춥거나 겁에 질려 얼굴이나 입술 등이 푸르스름하다.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91)