🌟 창조주 (創造主)

Danh từ  

1. 기독교에서, 세상의 모든 것을 만든 하나님을 이르는 말.

1. ĐẤNG SÁNG TẠO: Từ chỉ Chúa Trời, đấng tạo ra mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만물의 창조주.
    Creator of all things.
  • 창조주의 계획.
    Creator's plan.
  • 창조주의 뜻.
    Creator's will.
  • 창조주의 말씀.
    Creator's word.
  • 창조주의 섭리.
    Creator's providence.
  • 창조주를 경배하다.
    Worship the creator.
  • 창조주를 믿다.
    Believe in the creator.
  • 창조주를 찬양하다.
    Praise the creator.
  • 하나님은 천지 만물을 만든 창조주이다.
    God is the creator of all creation.
  • 그곳에 모인 사람들은 모두 세상을 만든 창조주를 찬양하였다.
    All the people there praised the creator who made the world.
  • 인류의 역사는 어떻게 해서 시작되었을까?
    How did the history of mankind begin?
    기독교에서는 사람이 창조주에 의해 만들어졌다고 보고 있어.
    Christianity believes that man was created by the creator.
Từ đồng nghĩa 하나님: 기독교에서 믿는 신을 개신교에서 부르는 이름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창조주 (창ː조주)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78)