🌟 찾아뵙다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찾아뵙다 (
차자뵙따
) • 찾아뵙다 (차자뷉따
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội Mối quan hệ con người
🗣️ 찾아뵙다 @ Ví dụ cụ thể
- 한번 찾아뵙다. [한번 (한番)]
- 선생을 찾아뵙다. [선생 (先生)]
- 댁으로 찾아뵙다. [댁 (宅)]
- 할아버님을 찾아뵙다. [할아버님]
- 할머님을 찾아뵙다. [할머님]
- 사돈을 찾아뵙다. [사돈 (査頓)]
- 진작 찾아뵙다. [진작]
- 부모님을 찾아뵙다. [부모님 (父母님)]
- 어머니를 찾아뵙다. [어머니]
- 어머니를 찾아뵙다. [어머니]
- 일간에 찾아뵙다. [일간 (日間)]
- 작은할머니를 찾아뵙다. [작은할머니]
- 어른을 찾아뵙다. [어른]
- 어머님을 찾아뵙다. [어머님]
- 어머님을 찾아뵙다. [어머님]
- 은사를 찾아뵙다. [은사 (恩師)]
- 장인어른을 찾아뵙다. [장인어른]
- 할머니를 찾아뵙다. [할머니]
- 백모를 찾아뵙다. [백모 (伯母)]
- 종조모를 찾아뵙다. [종조모 (從祖母)]
- 노마님을 찾아뵙다. [노마님 (老마님)]
🌷 ㅊㅇㅂㄷ: Initial sound 찾아뵙다
-
ㅊㅇㅂㄷ (
찾아보다
)
: 어떤 사람이 있는 곳에 가서 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM GẶP: Đi đến nơi có người nào đó để gặp người đó. -
ㅊㅇㅂㄷ (
찾아뵙다
)
: 웃어른을 만나러 가서 뵙다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người lớn tuổi. -
ㅊㅇㅂㄷ (
침(을) 뱉다
)
: 아주 치사하거나 더럽게 생각해서 업신여기고 깔보다.
🌏 (NHỔ NƯỚC BỌT), KHINH BỈ: Nghĩ là rất hạ tiện và bẩn thỉu nên coi khinh và xem thường. -
ㅊㅇㅂㄷ (
찾아뵈다
)
: 웃어른을 만나러 가서 보다.
Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, ĐẾN GẶP: Đi để gặp người lớn tuổi.
• Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76)