🌟 찾아뵙다

☆☆   Động từ  

1. 웃어른을 만나러 가서 뵙다.

1. TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부모님을 찾아뵙다.
    Visit your parents.
  • Google translate 사장님을 찾아뵙다.
    See the boss.
  • Google translate 선생님을 찾아뵙다.
    See the teacher.
  • Google translate 어른을 찾아뵙다.
    Visiting an adult.
  • Google translate 회장님을 찾아뵙다.
    Visit the chairman.
  • Google translate 김 대리는 설 연휴에 사장님을 찾아뵙고 세배를 드렸다.
    Assistant manager kim visited the president and bowed to him during the lunar new year holidays.
  • Google translate 승규는 여자 친구와 함께 고향에 계신 부모님을 찾아뵙기로 했다.
    Seung-gyu decided to visit his parents in his hometown with his girlfriend.
  • Google translate 지수야, 이번 스승의 날에 함께 선생님께 찾아가지 않을래?
    Jisoo, why don't you come visit your teacher with me on teacher's day?
    Google translate 응, 그러자. 안 그래도 요즘 자주 찾아뵙지 못해 죄송한 마음이 들었어.
    Yeah, let's do it. i felt sorry that i couldn't visit you often these days.

찾아뵙다: go visiting,うかがう【伺う】,rendre visite, faire une visite, aller voir,visitar,يزور,зорьж уулзах, зорьж очих,tìm đến, tìm gặp,พบ(ผู้ใหญ่), พบปะ(ผู้ใหญ่),menemui,,拜访,看望,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찾아뵙다 (차자뵙따) 찾아뵙다 (차자뷉따)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  

🗣️ 찾아뵙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)