🌟 한나절

Danh từ  

1. 하루 낮의 절반.

1. NỬA NGÀY: Một nửa của ban ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오후 한나절.
    One afternoon.
  • 한나절이 걸리다.
    It takes a day.
  • 한나절이 넘다.
    It's over a half-.
  • 한나절이 되다.
    Turn into a half-day.
  • 한나절이 지나다.
    A half day passes.
  • 점심을 먹고 한나절이 지나니 배가 출출해서 간식을 먹었다.
    After a half day after lunch, i was hungry and had a snack.
  • 요즘은 볕이 좋아서 밖에 빨래를 널고 한나절 정도 지나면 마른다.
    The sun is so good these days that you hang your laundry outside and it dries up after a half day.
  • 김 대리는 저녁 시간에 맞추어 퇴근을 하려고 오후 한나절 내내 열심히 일만 했다.
    Assistant manager kim only worked hard all afternoon to get off work in time for the evening.
  • 해가 지기 전까지 산에 갔다 내려올 수 있을까?
    Can we go down the mountain before sunset?
    글쎄, 내 생각엔 정상에 오르는 데만도 한나절 넘게 걸릴 것 같아.
    Well, i think it'll take more than a half-day just to get to the top.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한나절 (한나절)

🗣️ 한나절 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28)