🌟

Danh từ  

1. 불을 피울 때 쓰는 재료가 되는 나무.

1. SEOP; CỦI: Cây dùng làm vật liệu khi đốt lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 다듬다.
    Trim the 섶.
  • Google translate 을 모으다.
    Collect 섶.
  • Google translate 을 쌓다.
    Build a 섶.
  • Google translate 을 지다.
    Have a 섶.
  • Google translate 을 태우다.
    Burn 섶.
  • Google translate 한나절 햇볕에 바짝 말린 을 지고 장에 나가 땔감으로 팔았다.
    They went out to the market with dried cotton, and sold it for firewood, which had been dried in the sun for half a day.
  • Google translate 어릴 적 나는 어머니 몰래 에 불을 피우고 고구마를 구워 먹었다.
    When i was a child, i made a fire in my mother's shell and grilled sweet potatoes.
  • Google translate 내가 불을 피울 수 있을 만한 것을 가져왔어.
    I've got something i can make a fire with.
    Google translate 그 풀들은 으로 쓰려면 더 말라야겠다.
    Those grasses must be thinner to write with 섶.

섶: kindling; brushwood,こしば【小柴】。しば【柴】,seop, broussailles, taillis, menu bois, brindilles, bois de chauffage,seop, leña,حزمة عيدان طويلة,түлээ,seop; củi,ซ็อบ,ranting, semak belukar,дрова; хворост,柴禾,木柴,劈柴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 섶이 (서피) 섶도 (섭또 ) 섶만 (섬만)

Start

End


Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119)