🌟

Danh từ  

1. 불을 피울 때 쓰는 재료가 되는 나무.

1. SEOP; CỦI: Cây dùng làm vật liệu khi đốt lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 다듬다.
    Trim the 섶.
  • 을 모으다.
    Collect 섶.
  • 을 쌓다.
    Build a 섶.
  • 을 지다.
    Have a 섶.
  • 을 태우다.
    Burn 섶.
  • 한나절 햇볕에 바짝 말린 을 지고 장에 나가 땔감으로 팔았다.
    They went out to the market with dried cotton, and sold it for firewood, which had been dried in the sun for half a day.
  • 어릴 적 나는 어머니 몰래 에 불을 피우고 고구마를 구워 먹었다.
    When i was a child, i made a fire in my mother's shell and grilled sweet potatoes.
  • 내가 불을 피울 수 있을 만한 것을 가져왔어.
    I've got something i can make a fire with.
    그 풀들은 으로 쓰려면 더 말라야겠다.
    Those grasses must be thinner to write with 섶.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 섶이 (서피) 섶도 (섭또 ) 섶만 (섬만)

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92)