🌟 적재 (積載)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적재 (
적째
)
📚 Từ phái sinh: • 적재하다(積載하다): 물건이나 짐을 배 또는 차량 등의 운송 수단에 싣다. • 적재되다: 요긴한 것만이 따져서 기록되어 실리다., 물건이나 짐이 선박, 차량 따위의 운…
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 적재
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151)