🌟 플러스하다 (plus 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 플러스(plus): 이익이나 도움., 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극., 덧…
🌷 ㅍㄹㅅㅎㄷ: Initial sound 플러스하다
-
ㅍㄹㅅㅎㄷ (
플러스하다
)
: 이익이 되게 하거나 도움을 주다.
Động từ
🌏 CÓ LỢI, CÓ ÍCH: Làm cho có lợi hoặc giúp ích.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)