🌟 플러스하다 (plus 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 플러스(plus): 이익이나 도움., 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극., 덧…
🌷 ㅍㄹㅅㅎㄷ: Initial sound 플러스하다
-
ㅍㄹㅅㅎㄷ (
플러스하다
)
: 이익이 되게 하거나 도움을 주다.
Động từ
🌏 CÓ LỢI, CÓ ÍCH: Làm cho có lợi hoặc giúp ích.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92)