🌟 플러스하다 (plus 하다)

Động từ  

1. 이익이 되게 하거나 도움을 주다.

1. CÓ LỢI, CÓ ÍCH: Làm cho có lợi hoặc giúp ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 박 시인은 ‘나그네’라는 시로 서정시의 완벽함을 플러스하였다.
    Poet park added to the perfection of lyric poetry with a poem called "the traveller.".
  • Google translate 매일 아침 하는 운동은 나에게 건강을 플러스하고 정신을 맑게 해 준다.
    Exercise every morning adds to my health and clears my mind.

플러스하다: contribute; help,プラスする,ajouter, être un plus,contribuir, ayudar, beneficiar,يفيد ، يستفيد,тус болох, туслах, ашиг тус болох,có lợi, có ích,ได้ผลกำไร, ได้ผลประโยชน์,menguntungkan, membantu,,利好,助力,帮助,

2. 덧셈을 하다.

2. CỘNG: Cộng thêm vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 2를 5와 플러스하면 7이 된다.
    Two plus five makes seven.
  • Google translate 다음의 숫자들을 모두 플러스하면 얼마가 되는지 적으시오.
    Write down how much plus all of the following numbers.
  • Google translate 사장은 기본 월급에 야근 수당을 플러스해서 내게 월급을 줬다.
    The boss gave me a salary by adding overtime pay to the base salary.


📚 Từ phái sinh: 플러스(plus): 이익이나 도움., 전류가 흐르고 있을 때 전위가 높은 쪽의 극., 덧…

💕Start 플러스하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92)