🌟 하이픈 (hyphen)
Danh từ
🌷 ㅎㅇㅍ: Initial sound 하이픈
-
ㅎㅇㅍ (
학용품
)
: 필기도구나 공책 등과 같이 공부할 때 필요한 물품.
☆☆
Danh từ
🌏 DỤNG CỤ HỌC TẬP: Vật phẩm cần thiết khi học tập như dụng cụ ghi chép hay tập vở… -
ㅎㅇㅍ (
하이픈
)
: 문장 부호 ‘-’의 이름으로, 어떤 두 요소가 결합하는 자리에 쓰는 이음표.
Danh từ
🌏 DẤU NỐI, DẤU GẠCH NỐI: Là tên gọi của dấu câu '-', dấu nối dùng ở vị trí mà hai yếu tố nào đó kết hợp.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43)