🌟 할부금 (割賦金)

Danh từ  

1. 여러 번에 나누어 내는 돈.

1. TIỀN TRẢ GÓP: Tiền chia ra và trả thành nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할부금 납부.
    Payment of installments.
  • 할부금이 남다.
    There is an installment.
  • 할부금이 밀리다.
    The installments are overdue.
  • 할부금을 납부하다.
    Pay the installments.
  • 할부금을 내다.
    Pay an installment plan.
  • 할부금을 완납하다.
    Completely pay the installment.
  • 휴대폰 요금에 휴대폰 기기 할부금이 함께 청구 된다.
    Mobile phone charges include mobile device installments.
  • 월급에서 매달 자동차 할부금을 내고 나면 남는 돈은 얼마 되지 않았다.
    After monthly installment payments for cars from salary, there was not much money left.
  • 여보세요? 뭘 도와 드릴까요?
    Hello? may i help you?
    남은 할부금을 납부하려고 하는데요.
    I'd like to pay the remaining installments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할부금 (할부금)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)