🌟 연소시키다 (燃燒 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연소시키다 (
연소시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 연소(燃燒): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.
🌷 ㅇㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 연소시키다
-
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
연상시키다
)
: 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물을 머릿속에 떠올리게 하다.
Động từ
🌏 TẠO LIÊN TƯỞNG, LÀM CHO LIÊN TƯỞNG: Làm cho hiện lên sự vật liên quan trong đầu khi nghe, nhìn hoặc nghĩ tới sự vật nào đó. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
안심시키다
)
: 걱정 없이 마음을 편히 가지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO AN TÂM, LÀM CHO YÊN TÂM: Làm cho tâm trạng thoải mái không có gì lo lắng. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
예속시키다
)
: 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이게 하다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC, KHUẤT PHỤC: Làm cho bị lệ thuộc dưới sự điều khiển của đối tượng có sức mạnh. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
인식시키다
)
: 무엇을 분명히 알고 이해하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO NHẬN THỨC: Làm cho biết và hiểu cái gì đó một cách rõ ràng. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
인사시키다
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타내게 하다.
Động từ
🌏 BẢO CHÀO HỎI: Làm cho thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
연소시키다
)
: 물질을 산소와 결합하여 열과 빛을 내게 하다.
Động từ
🌏 ĐỐT CHÁY: Làm cho vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiệt và ánh sáng.
• Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52)