🌟 저하시키다 (低下 시키다)

Động từ  

1. 정도나 수준, 능률 등을 떨어뜨려 낮아지게 하다.

1. CẮT BỚT, GIẢM BỚT: Làm cho mức độ, tiêu chuẩn hay năng suất giảm thấp xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력을 저하시키다.
    Degrade competitiveness.
  • 능률을 저하시키다.
    Degrade efficiency.
  • 사기를 저하시키다.
    Degrade morale.
  • 질을 저하시키다.
    Degrade the quality.
  • 패기를 저하시키다.
    Decrease one's spirit.
  • 주장의 부상은 우리 대표 선수들 전체의 사기를 저하시켰다.
    The captain's injury has demoralized all of our national players.
  • 이번에 새로 도입된 기계는 생산성을 오히려 저하시키고 있다.
    The newly introduced machines are rather reducing productivity.
  • 회사가 어려우니 직원들의 연봉을 깎도록 하세요.
    The company is in trouble, so try to cut employees' salaries.
    연봉 삭감은 직원들의 사기를 떨어뜨려 업무 효율을 저하시킬 것입니다.
    Salary cuts will demoralize employees and reduce work efficiency.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저하시키다 (저ː하시키다)
📚 Từ phái sinh: 저하(低下): 정도나 수준, 능률 등이 떨어져 낮아짐.

💕Start 저하시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19)