🌟
해코지
(害 코지)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
해코지
(해ː코지
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
해코지
(害 코지)
@ Giải nghĩa
🗣️
해코지
(害 코지)
@ Ví dụ cụ thể
-
나중에 범인이 나한테 해코지 하면 어떡해. 후환이 두려워서 신고를 못 하겠어.
-
시험적 해코지.
🌷
해코지
-
: 남을 괴롭히거나 해치려고 하는 짓.
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ BẮT NẠT, SỰ GÂY HẠI: Hành động muốn gây hại hay làm phiền người khác.