🌟 해코지 (害 코지)

Danh từ  

1. 남을 괴롭히거나 해치려고 하는 짓.

1. SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ BẮT NẠT, SỰ GÂY HẠI: Hành động muốn gây hại hay làm phiền người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불랭배의 해코지.
    Boulin's hacks.
  • 해코지가 두렵다.
    I'm afraid of hackoji.
  • 해코지가 무섭다.
    Hackoji is scary.
  • 해코지를 당하다.
    Suffer from harm.
  • 해코지를 하다.
    Do harm.
  • 그는 강도를 만나 돈을 빼앗기기는 했지만 해코지를 당하지 않은 것이 천만다행이라고 생각했다.
    He thought it was fortunate that he had not been harmed, though he had been robbed of his money by a robber.
  • 지수는 밤늦게 돌아다니면 혹시 누가 해코지를 하지나 않을까 겁이 나서 집에 일찍 들어가는 편이다.
    Jisoo tends to go home early because she's afraid that if she goes around late at night, someone might get hurt.
  • 그 남자가 나를 해코지라도 하면 어떡하지?
    What if the man would hurt me?
    설마, 한때 사랑했던 사이인데 나쁜 짓이야 하려고?
    Don't tell me, we were once in love, and you're going to do something bad?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해코지 (해ː코지)
📚 Từ phái sinh: 해코지하다: 남을 해치고자 하다.


🗣️ 해코지 (害 코지) @ Giải nghĩa

🗣️ 해코지 (害 코지) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)