🌟 해코지 (害 코지)

Danh từ  

1. 남을 괴롭히거나 해치려고 하는 짓.

1. SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ BẮT NẠT, SỰ GÂY HẠI: Hành động muốn gây hại hay làm phiền người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불랭배의 해코지.
    Boulin's hacks.
  • Google translate 해코지가 두렵다.
    I'm afraid of hackoji.
  • Google translate 해코지가 무섭다.
    Hackoji is scary.
  • Google translate 해코지를 당하다.
    Suffer from harm.
  • Google translate 해코지를 하다.
    Do harm.
  • Google translate 그는 강도를 만나 돈을 빼앗기기는 했지만 해코지를 당하지 않은 것이 천만다행이라고 생각했다.
    He thought it was fortunate that he had not been harmed, though he had been robbed of his money by a robber.
  • Google translate 지수는 밤늦게 돌아다니면 혹시 누가 해코지를 하지나 않을까 겁이 나서 집에 일찍 들어가는 편이다.
    Jisoo tends to go home early because she's afraid that if she goes around late at night, someone might get hurt.
  • Google translate 그 남자가 나를 해코지라도 하면 어떡하지?
    What if the man would hurt me?
    Google translate 설마, 한때 사랑했던 사이인데 나쁜 짓이야 하려고?
    Don't tell me, we were once in love, and you're going to do something bad?

해코지: harm; harrassment,いやがらせ【嫌がらせ】,action de faire du mal aux autres,daño, acoso,إيذاء,хорлол, дээрэлхэл,sự quấy nhiễu, sự bắt nạt, sự gây hại,การรังแก, การก่อกวน, การรังควาน, การราวี, การระราน, การข่มเหง,kekerasan, ancaman, gertakan, penyiksaan,нанесение вреда; терзание,害人之举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해코지 (해ː코지)
📚 Từ phái sinh: 해코지하다: 남을 해치고자 하다.


🗣️ 해코지 (害 코지) @ Giải nghĩa

🗣️ 해코지 (害 코지) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)