🌟 해코지 (害 코지)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해코지 (
해ː코지
)
📚 Từ phái sinh: • 해코지하다: 남을 해치고자 하다.
🗣️ 해코지 (害 코지) @ Giải nghĩa
- 해꼬지 (害꼬지) : → 해코지
🗣️ 해코지 (害 코지) @ Ví dụ cụ thể
- 나중에 범인이 나한테 해코지 하면 어떡해. 후환이 두려워서 신고를 못 하겠어. [후환 (後患)]
- 시험적 해코지. [시험적 (試驗的)]
🌷 ㅎㅋㅈ: Initial sound 해코지
-
ㅎㅋㅈ (
해코지
)
: 남을 괴롭히거나 해치려고 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY NHIỄU, SỰ BẮT NẠT, SỰ GÂY HẠI: Hành động muốn gây hại hay làm phiền người khác.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99)