🌟 밝히

Phó từ  

1. 불빛 등이 환하게.

1. MỘT CÁCH SÁNG TỎ: Ánh đèn... (một cách) sáng rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝히 비추다.
    Give a clear light.
  • 밝히 빛나다.
    Shining brightly.
  • 밝히 켜다.
    Light it up.
  • 밝히 타오르다.
    Burn to light.
  • 어둠 속에서 촛불 하나가 밝히 타오르고 있다.
    A candle is burning in the dark.
  • 우리는 수평선 위로 밝히 솟아오르는 태양을 바라보았다.
    We looked at the rising sun above the horizon.
  • 저 멀리 밝히 비추는 게 뭐지?
    What's that faraway light?
    등대에서 나오는 불빛 같아.
    It's like the light from the lighthouse.

2. 똑똑하고 분명하게.

2. MỘT CÁCH RÕ RÀNG: Một cách hiển hiện và phân minh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝히 깨닫다.
    To realize clearly.
  • 밝히 보이다.
    Show up.
  • 밝히 살피다.
    Check it out.
  • 밝히 알아듣다.
    Clear and clear.
  • 밝히 이해하다.
    Understand clearly.
  • 미궁에 빠질 뻔한 범죄가 세상에 밝히 드러났다.
    Crimes that almost fell into the maze have come to light of the world.
  • 내가 말하지 않아도 선생님은 이미 내 생각을 밝히 알고 계셨다.
    Even if i didn't tell you, the teacher already knew what i thought.
  • 빠진 거 없이 모두 짐을 쌌어.
    I packed everything without missing anything.
    그래도 혹시 모르니까 밝히 살펴봐.
    But just in case, check it out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밝히 (발키)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82)