🌟 행운아 (幸運兒)

Danh từ  

1. 좋은 운수를 만나 모든 일이 잘되어 가는 사람.

1. NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI TỐT SỐ: Người gặp vận số tốt đẹp nên mọi việc đều được như ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가요계의 행운아.
    A lucky girl in the music world.
  • 보기 드문 행운아.
    Rare luck.
  • 행운아가 되다.
    Become a lucky man.
  • 행운아를 만나다.
    Meet a lucky boy.
  • 행운아로 만들다.
    Make a lucky man.
  • 행운아로 여기다.
    Regard as a lucky man.
  • 지수가 응원하는 팀마다 우승을 하자 사람들은 지수를 행운아라고 불렀다.
    When ji-su won each team she cheered for, people called ji-soo a lucky man.
  • 원하는 직장에 취직하고 사랑하는 사람과 결혼한 언니는 스스로를 행운아로 여겼다.
    My sister, who got a job she wanted and married a loved one, regarded herself as a lucky person.
  • 한 번에 그 어렵다는 고시에 합격했다며? 대단하다!
    I heard you passed the difficult test at once? that's great!
    응, 난 정말 행운아인 것 같아.
    Yeah, i think i'm really lucky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행운아 (행ː우나)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)