🌟 핑글핑글

Phó từ  

1. 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.

1. VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 핑글핑글.
    Eyes twinkling.
  • 앞이 핑글핑글.
    The front is pink.
  • 팽이가 핑글핑글.
    The top is twinkling.
  • 핑글핑글 날아가다.
    Fly away in twinkles.
  • 핑글핑글 돌다.
    Turn round and round.
  • 핑글핑글 돌아가다.
    Turn round and round.
  • 아이들은 핑글핑글 도는 회전 놀이 기구를 구경하고 있다.
    The children are watching the twirling spinning rides.
  • 그는 온갖 전문 용어로 가득한 법전을 보고는 머리가 핑글핑글 도는 것 같았다.
    He saw a code full of all the jargon of jargon, and it made his head spin.
  • 긴 막대 위에서 큰 접시들이 핑글핑글 돌아가고 있어.
    Big plates are spinning on the long stick.
    우와! 정말 신기하다. 어떻게 저런 묘기를 부리는 거지?
    Wow! that's amazing. how do you do such a trick?
여린말 빙글빙글: 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핑글핑글 (핑글핑글)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)