🌟 핑글핑글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핑글핑글 (
핑글핑글
)
🌷 ㅍㄱㅍㄱ: Initial sound 핑글핑글
-
ㅍㄱㅍㄱ (
핑글핑글
)
: 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78)