🌟 핑글핑글

Phó từ  

1. 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.

1. VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 핑글핑글.
    Eyes twinkling.
  • Google translate 앞이 핑글핑글.
    The front is pink.
  • Google translate 팽이가 핑글핑글.
    The top is twinkling.
  • Google translate 핑글핑글 날아가다.
    Fly away in twinkles.
  • Google translate 핑글핑글 돌다.
    Turn round and round.
  • Google translate 핑글핑글 돌아가다.
    Turn round and round.
  • Google translate 아이들은 핑글핑글 도는 회전 놀이 기구를 구경하고 있다.
    The children are watching the twirling spinning rides.
  • Google translate 그는 온갖 전문 용어로 가득한 법전을 보고는 머리가 핑글핑글 도는 것 같았다.
    He saw a code full of all the jargon of jargon, and it made his head spin.
  • Google translate 긴 막대 위에서 큰 접시들이 핑글핑글 돌아가고 있어.
    Big plates are spinning on the long stick.
    Google translate 우와! 정말 신기하다. 어떻게 저런 묘기를 부리는 거지?
    Wow! that's amazing. how do you do such a trick?
여린말 빙글빙글: 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양.

핑글핑글: in a circle; round and round,ぐるぐる,,dando vueltas,واسعًا ومرارًا,тойрон тойрон,vòng vòng, lòng vòng,(หมุน)ติ้ว ๆ, (หมุน)ฟิ้ว ๆ,,,滴溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핑글핑글 (핑글핑글)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)