🌟 핑글핑글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핑글핑글 (
핑글핑글
)
🌷 ㅍㄱㅍㄱ: Initial sound 핑글핑글
-
ㅍㄱㅍㄱ (
핑글핑글
)
: 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양.
Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.
• Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)