Phó từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시콜콜히 (시시콜콜히) 📚 Từ phái sinh: • 시시콜콜하다: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다., 몹시 작은 것까지 낱낱이 …
시시콜콜히
Start 시 시 End
Start
End
Start 콜 콜 End
Start 히 히 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155)