🌟 시시콜콜히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시콜콜히 (
시시콜콜히
)
📚 Từ phái sinh: • 시시콜콜하다: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다., 몹시 작은 것까지 낱낱이 …
🌷 ㅅㅅㅋㅋㅎ: Initial sound 시시콜콜히
-
ㅅㅅㅋㅋㅎ (
시시콜콜히
)
: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỎ NHEN: Hình ảnh lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.
• Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)