🌟 시시콜콜히

Phó từ  

1. 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양.

1. MỘT CÁCH NHỎ NHEN: Hình ảnh lòng dạ hay hành động không được rộng lượng và suy nghĩ hẹp hòi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시콜콜히 기억하다.
    Remember minutely.
  • Google translate 시시콜콜히 대꾸하다.
    Reply back in detail.
  • Google translate 시시콜콜히 말하다.
    Speak in detail.
  • Google translate 시시콜콜히 화내다.
    Get angry every minute.
  • Google translate 시시콜콜히 행동하다.
    Behave lightly.
  • Google translate 지수는 자신의 잘못은 기억하지 못하면서 시시콜콜히 후배들의 실수를 지적한다.
    Ji-su points out the mistakes of her juniors, not remembering her own mistakes.
  • Google translate 구두쇠인 그는 시시콜콜히 지인들이 낸 축의금을 하나하나 기록하여 받은 만큼만 경조사비를 쓰겠다고 다짐했다.
    The miser vowed to spend only as much money as he received by recording each congratulatory money paid by his acquaintances.
  • Google translate 여보, 오늘 어머니께서 왜 이리 화를 내셨어?
    Honey, why is your mother so angry today?
    Google translate 아니요, 얼마 전에 어머님 야유회를 챙겨드리지 못한 이후로 시시콜콜히 저에게 핀잔을 주세요.
    No, since i couldn't bring my mother on a picnic not too long ago, please give me a good scolding.
Từ đồng nghĩa 시시콜콜: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱이…

시시콜콜히: stingily,いちいち。ことこまかに【事細かに】,,quisquillosamente, puntillosamente, suspicazmente,بشكل مفصل,ахар бодолтой,một cách nhỏ nhen,อย่างแคบ, อย่างเบา, อย่างเล็กน้อย,dengan picik, dengan sempit, dengan tidak bijaksana,Мелочно; малодушно,小气,

2. 몹시 작은 것까지 낱낱이 따지는 모양.

2. MỘT CÁCH VẶT VÃNH, MỘT CÁCH VỤN VẶT, MỘT CÁCH LẶT VẶT: Hình ảnh xem xét từng cái một, kể cả cái rất nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시콜콜히 따지다.
    Nitpick.
  • Google translate 시시콜콜히 보고하다.
    Report minutely.
  • Google translate 시시콜콜히 쓰다.
    Write minutely.
  • Google translate 시시콜콜히 이르다.
    Early as sizzling.
  • Google translate 시시콜콜히 찾아보다.
    Look for it every minute.
  • Google translate 나와 언니는 하루에도 수십 번 씩 시시콜콜히 다투곤 한다.
    Me and my sister often quarrel dozens of times a day.
  • Google translate 여자 친구는 불안한 지 내 휴대폰 메시지와 통화 목록을 시시콜콜히 확인하곤 한다.
    My girlfriend often checks my cell phone message and phone list to see if she's nervous.
  • Google translate 시시콜콜히 참견하지 좀 마. 내가 어련히 잘 알아서 한다고.
    Don't poke your nose into it. i'm pretty sure i know what you're talking about.
    Google translate 얘는 섭섭하게. 난 그냥 네가 걱정되어서 그런 거지.
    She's upset. i'm just worried about you.
Từ đồng nghĩa 시시콜콜: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 모양., 몹시 작은 것까지 낱낱이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시콜콜히 (시시콜콜히)
📚 Từ phái sinh: 시시콜콜하다: 마음씨나 행동이 너그럽지 못하고 생각이 좁다., 몹시 작은 것까지 낱낱이 …

💕Start 시시콜콜히 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59)