🌟 항공료 (航空料)

☆☆   Danh từ  

1. 비행기 등을 이용할 때 내는 돈.

1. PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕복 항공료.
    Round-trip airfare.
  • 저렴한 항공료.
    Low airfare.
  • 항공료가 비싸다.
    The airfare is high.
  • 항공료가 오르다.
    The airfare goes up.
  • 항공료가 인상되다.
    Airfares increase.
  • 항공료를 내다.
    Pay airfare.
  • 항공료를 인하하다.
    Reduce airfare.
  • 김 사장은 항공료를 지불하고 비행기 티켓 두 장을 받았다.
    Kim paid the airfare and received two plane tickets.
  • 저가 항공을 이용하면 조금 더 싼 항공료로 여행할 수 있다.
    Low-cost flights allow you to travel at a lower cost.
  • 그 학회에서는 초청 강사의 항공료를 지원해 주나요?
    Does the academy support the airfare for invited instructors?
    물론입니다. 항공권도 저희 쪽에서 예약해 드립니다.
    Of course. we will also book your flight tickets.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항공료 (항ː공뇨)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Du lịch  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)