🌟 피칭 (pitching)

Danh từ  

1. 야구에서, 투수가 타자를 향해 공을 던지는 일.

1. SỰ NÉM BÓNG: Việc cầu thủ ném bóng hướng về phía người đánh bóng và ném bóng, trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노련한 피칭.
    Experienced pitching.
  • 피칭 내용.
    Pitching content.
  • 피칭 동작.
    Pitching motion.
  • 피칭을 하다.
    Pitch.
  • 선발 투수는 만족할 만한 피칭을 선보였다.
    The starting pitcher showed satisfactory pitching.
  • 우리 팀 투수는 오늘 직구 위주의 피칭을 했다.
    Our team pitcher had a fastball-oriented pitching today.
  • 투수들은 타자들에게 피칭 동작을 읽히지 않도록 해야 한다.
    Pitchers should keep hitters from reading pitching moves.


📚 Từ phái sinh: 피칭하다: 야구에서, 투수가 타자를 향하여 공을 던지다., 배나 비행기 따위가 앞뒤로 흔…
📚 Variant: 핏칭

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)