🌟 피칭 (pitching)

Danh từ  

1. 야구에서, 투수가 타자를 향해 공을 던지는 일.

1. SỰ NÉM BÓNG: Việc cầu thủ ném bóng hướng về phía người đánh bóng và ném bóng, trong bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노련한 피칭.
    Experienced pitching.
  • Google translate 피칭 내용.
    Pitching content.
  • Google translate 피칭 동작.
    Pitching motion.
  • Google translate 피칭을 하다.
    Pitch.
  • Google translate 선발 투수는 만족할 만한 피칭을 선보였다.
    The starting pitcher showed satisfactory pitching.
  • Google translate 우리 팀 투수는 오늘 직구 위주의 피칭을 했다.
    Our team pitcher had a fastball-oriented pitching today.
  • Google translate 투수들은 타자들에게 피칭 동작을 읽히지 않도록 해야 한다.
    Pitchers should keep hitters from reading pitching moves.

피칭: pitching,ピッチング。とうきゅう【投球】,lancer,lanzamiento,رمي الكرة,шидэлт, шидэх,sự ném bóng,การขว้าง, การปา, การโยน,pelemparan bola,,投球,


📚 Từ phái sinh: 피칭하다: 야구에서, 투수가 타자를 향하여 공을 던지다., 배나 비행기 따위가 앞뒤로 흔…
📚 Variant: 핏칭

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sở thích (103) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17)