🌟 피칭 (pitching)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 피칭하다: 야구에서, 투수가 타자를 향하여 공을 던지다., 배나 비행기 따위가 앞뒤로 흔…
📚 Variant: • 핏칭
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 피칭
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17)