🌟 약화시키다 (弱化 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 약화시키다 (
야콰시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 약화(弱化): 힘이나 기능 등이 약해짐. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 약화시키다 (弱化 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 여론을 약화시키다. [악화시키다 (惡化시키다)]
🌷 ㅇㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 약화시키다
-
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
입학시키다
)
: 학생이 되어 공부하기 위해 학교에 들어가게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHẬP HỌC: Làm cho trở thành học sinh rồi đi vào trường để học. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
악화시키다
)
: 일이나 상황을 나쁜 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XẤU ĐI: Làm cho công việc hay tình huống tiến triển theo chiều hướng xấu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
약화시키다
)
: 힘이나 기능 등을 약해지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu. -
ㅇㅎㅅㅋㄷ (
이해시키다
)
: 무엇을 깨달아 알게 하다. 또는 잘 알아서 받아들이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO HIỂU: Làm cho nhận ra biết được cái gì đó. Hoặc làm cho biết rõ rồi tiếp nhận.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7)