🌟 약화시키다 (弱化 시키다)

Động từ  

1. 힘이나 기능 등을 약해지게 하다.

1. LÀM SUY YẾU, LÀM YẾU ĐI: Làm cho sức lực hay chức năng... trở nên yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경쟁력을 약화시키다.
    To weaken the competitiveness.
  • 기능을 약화시키다.
    To weaken the function.
  • 세력을 약화시키다.
    Weaken one's power.
  • 저항력을 약화시키다.
    To weaken the resistance.
  • 힘을 약화시키다.
    To weaken the force.
  • 지나치게 오랜 시간 공부를 하면 오히려 집중력을 약화시킬 수 있다.
    Studying too long can rather weaken your concentration.
  • 그 나라는 전쟁을 통해 영토를 빼앗는 방법으로 상대국의 세력을 약화시켰다.
    The country weakened its opponent's power by taking territory through war.
  • 담배를 끊었다면서?
    I heard you quit smoking.
    응, 흡연이 간 기능을 약화시킨다고 의사가 금연을 권하더라고.
    Yeah, the doctor recommended that smoking weakens the liver function.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 약화시키다 (야콰시키다)
📚 Từ phái sinh: 약화(弱化): 힘이나 기능 등이 약해짐. 또는 그렇게 되게 함.

🗣️ 약화시키다 (弱化 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 약화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7)