🌟 통기성 (通氣性)

Danh từ  

1. 공기가 통할 수 있는 성질이나 정도.

1. TÍNH THOÁNG KHÍ, ĐỘ THÔNG THOÁNG: Mức độ hay tính chất không khí có thể thông qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통기성이 나쁘다.
    Bad ventilation.
  • 통기성이 뛰어나다.
    Excellent ventilation.
  • 통기성이 없다.
    No ventilation.
  • 통기성이 좋다.
    Good ventilation.
  • 통기성을 높이다.
    Increase ventilation.
  • 통기성을 따지다.
    To weigh ventilation.
  • 아이가 입을 옷은 특히 통기성이 좋아야 한다.
    The clothes a child will wear should be particularly breathable.
  • 찰흙은 통기성이 전혀 없는 비닐봉지에 보관해야 굳지 않는다.
    Clay must be stored in a plastic bag that is completely non-ventilating.
  • 옷이 통기성이 나빠서 그런지 피부가 빨갛게 되었어.
    Maybe it's because of the poor ventilation of the clothes, but my skin is red.
    운동복은 공기가 잘 통해야 냄새도 덜 나고 그래.
    Exercise suits smell less when they have good air flow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통기성 (통기썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67)