vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: 주로 ‘-라느니 -라느니’로 쓴다.
Start 라 라 End
Start
End
Start 느 느 End
Start 니 니 End
• Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)