🌟 -라느니
vĩ tố
📚 Annotation: 주로 ‘-라느니 -라느니’로 쓴다.
• Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226)