🌟 헤벌어지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헤벌어지다 (
헤버러지다
) • 헤벌어지는 (헤버러지는
) • 헤벌어지어 (헤버러지어
헤버러지여
) 헤벌어져 (헤버러저
) • 헤벌어지니 (헤버러지니
) • 헤벌어집니다 (헤버러짐니다
)
🌷 ㅎㅂㅇㅈㄷ: Initial sound 헤벌어지다
-
ㅎㅂㅇㅈㄷ (
헤벌어지다
)
: 넓게 벌어진 상태이다.
Tính từ
🌏 MÊNH MÔNG, NGÚT NGÀN: Trạng thái được mở rộng ra. -
ㅎㅂㅇㅈㄷ (
헤벌어지다
)
: 넓게 벌어지다.
Động từ
🌏 MỞ HOÁC, MỞ TOÁC, HÁ NGOÁC, HÁ HỐC: Mở rộng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76)