🌟 헤벌어지다

Tính từ  

1. 넓게 벌어진 상태이다.

1. MÊNH MÔNG, NGÚT NGÀN: Trạng thái được mở rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헤벌어진 들판.
    Spattered fields.
  • Google translate 헤벌어진 지대.
    A stretch of land.
  • Google translate 헤벌어진 지형.
    Distorted topography.
  • Google translate 갯벌이 헤벌어지다.
    The mudflats spread out.
  • Google translate 땅이 헤벌어지다.
    The ground is scattered.
  • Google translate 목장 주인은 헤벌어진 들판에 말들을 뛰놀게 했다.
    The rancher made horses run about in scattered fields.
  • Google translate 산 정상에 오르니 헤벌어진 호수가 한눈에 들어왔다.
    As i reached the top of the mountain, i could see the scattered lake at a glance.
  • Google translate 공장 부지로 어떤 곳이 선정됐어?
    Which place was chosen for the factory site?
    Google translate 규모가 큰 공장이 들어설 수 있는 헤벌어진 지역에 짓기로 했어.
    We've decided to build it in an open area where a large factory can be built.

헤벌어지다: open wide,ひろがる【広がる】,grand ouvert,abierto de par en par,مُتَّسِع,өргөн, уудам,mênh mông, ngút ngàn,เปิดกว้าง, โล่งกว้าง,membentang, melebar, meluas,широко открытый; зияющий,宽松,宽大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤벌어지다 (헤버러지다) 헤벌어지는 (헤버러지는) 헤벌어지어 (헤버러지어헤버러지여) 헤벌어져 (헤버러저) 헤벌어지니 (헤버러지니) 헤벌어집니다 (헤버러짐니다)

💕Start 헤벌어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tìm đường (20) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47)