🌟 활성화되다 (活性化 되다)

Động từ  

1. 사회나 조직 등의 기능이 활발해지다.

1. TRỞ NÊN PHÁT TRIỂN, TRỞ NÊN SÔI NỔI: Chức năng của tổ chức hay xã hội trở nên sôi động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논의가 활성화되다.
    Discussions become active.
  • 시장이 활성화되다.
    Market activates.
  • 참여가 활성화되다.
    Engagement is activated.
  • 투자가 활성화되다.
    Investment is activated.
  • 활동이 활성화되다.
    Activity activated.
  • 불황 극복 정책의 효과로 경제가 다시 활성회되고 있다.
    The economy is reactivating with the effect of the recession-fighting policy.
  • 최근 전자 공학 방면의 연구가 활성화되어 관련된 논문이 많아졌다.
    The recent activation of research in the field of electronics has led to more related papers.
  • 아침에 일어나서 체조를 하면 어떤 점이 좋나요?
    What's good about getting up in the morning and doing it in the morning?
    자는 동안 움직임이 둔해져 있던 근육이 활성화되는 효과가 있습니다.
    It has the effect of activating muscles that have slowed down during sleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활성화되다 (활썽화되다) 활성화되다 (활썽화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 활성화(活性化): 사회나 조직 등의 기능이 활발함. 또는 그러한 기능을 활발하게 함.

🗣️ 활성화되다 (活性化 되다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 활성화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103)