🌟 황당하다 (荒唐 하다)

  Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.

1. VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 황당한 말.
    An absurd remark.
  • 황당한 사건.
    An absurd event.
  • 황당한 소문.
    An absurd rumor.
  • 황당한 일.
    An absurd thing.
  • 황당하기 짝이 없다.
    It's absurd.
  • 이야기가 황당하다.
    The story is absurd.
  • 운동화를 주문했는데 가방이 배달되는 황당한 일이 벌어졌다.
    I ordered sneakers, and something absurd happened when the bag was delivered.
  • 한 은행 직원이 자신이 근무하는 은행을 턴 황당한 사건이 발생했다.
    An absurd incident occurred when a bank employee broke into a bank where he worked.
  • 그는 최근 불거진 은퇴설에 대해서 사실이 아니라며 황당하다는 반응을 보였다.
    He responded by saying that the rumors about his retirement were not true.
  • 드라마의 마지막 회에서 주인공이 다 죽는 바람에 조금 황당했다.
    It was a little absurd that the main character died in the last episode of the drama.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황당하다 (황당하다) 황당한 (황당한) 황당하여 (황당하여) 황당해 (황당해) 황당하니 (황당하니) 황당합니다 (황당함니다)
📚 Từ phái sinh: 황당히(荒唐히): 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없이.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 황당하다 (荒唐 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 황당하다 (荒唐 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)