🌟 흡입하다 (吸入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡입하다 (
흐비파다
)
📚 Từ phái sinh: • 흡입(吸入): 기체나 액체 등을 빨아들임.
🗣️ 흡입하다 (吸入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 환각제를 흡입하다. [환각제 (幻覺劑)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 흡입하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)