🌟 흡입하다 (吸入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흡입하다 (
흐비파다
)
📚 Từ phái sinh: • 흡입(吸入): 기체나 액체 등을 빨아들임.
🗣️ 흡입하다 (吸入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 환각제를 흡입하다. [환각제 (幻覺劑)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 흡입하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255)