🌟 휘어잡다

Động từ  

1. 무엇을 구부려 손으로 감아서 잡다.

1. TÚM KÉO, LÔI GIẬT: Nghiêng cái gì và cuốn nắm lấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘어잡은 가지.
    The twig that we've got.
  • 그물을 휘어잡다.
    Grasp the net.
  • 머리채를 휘어잡다.
    Grasp the head.
  • 멱살을 휘어잡다.
    Grasp by the collar.
  • 밧줄을 휘어잡다.
    Grasp the rope.
  • 옷자락을 휘어잡다.
    Grasp the hem of a garment.
  • 손으로 휘어잡다.
    Grasp by hand.
  • 나는 수업에 지각을 할까 봐 책가방을 손으로 휘어잡고 급히 달렸다.
    I grabbed my backpack by hand and ran hurriedly in case i was late for class.
  • 선원들은 고기가 걸린 그물을 휘어잡아 배로 힘껏 끌어올렸다.
    The sailors hauled up the fishing net to the ship with all their might.
  • 민준이와 승규가 심하게 싸웠니?
    Did min-joon and seung-gyu fight badly?
    응. 처음에는 말다툼을 하다가 나중에는 서로 멱살까지 휘어잡았어.
    Yeah. we had an argument at first and then we grabbed each other by the collar.

2. 자기 소유로 만들거나 자기 통제 아래에 두고 부리다.

2. THÂU TÓM: Làm thành sở hữu của mình hoặc đặt sai khiến dưới sự giám sát của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘어잡은 권력.
    Grasp power.
  • 관객을 휘어잡다.
    Grab the audience.
  • 마음을 휘어잡다.
    Grasp one's heart.
  • 사람을 휘어잡다.
    Seize a person by storm.
  • 시선을 휘어잡다.
    Grab one's eye.
  • 청중을 휘어잡다.
    Grasp the audience.
  • 그는 뛰어난 연기력과 무대 매너로 극장 안의 관객들을 휘어잡았다.
    With his outstanding acting skills and stage manners, he dominated the audience in the theater.
  • 대통령은 국민들을 휘어잡는 강한 지도력을 가지고 있었다.
    The president had a strong leadership to hold the people in his hands.
  • 지수는 항상 예쁘게 꾸미고 다녀 지나가는 사람들의 시선을 휘어잡는다.
    Ji-soo always dresses up beautifully and catches the eye of passers-by.
  • 민준이가 노래하는 것을 좋아하니?
    Does min-joon like to sing?
    응. 노래방에 가서 마이크를 한 번 휘어잡으면 절대 놓지 않아.
    Yes. once you go to karaoke and grab a microphone, you never let go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘어잡다 (휘어잡따) 휘어잡다 (휘여잡따) 휘어잡아 (휘어자바휘여자바) 휘어잡으니 (휘어자브니휘여자브니) 휘어잡는 (휘어잠는휘여잠는)


🗣️ 휘어잡다 @ Giải nghĩa

🗣️ 휘어잡다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)