🌟 황폐되다 (荒廢 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황폐되다 (
황폐되다
) • 황폐되다 (황폐뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 황폐(荒廢): 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 됨., 정신이나 생활 등이 거칠어지고…
🌷 ㅎㅍㄷㄷ: Initial sound 황폐되다
-
ㅎㅍㄷㄷ (
황폐되다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được. -
ㅎㅍㄷㄷ (
혁파되다
)
: 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.
• Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70)