🌟 힐금하다

Động từ  

1. 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.

1. LIẾC NGANG: Đảo mắt sang bên và nhìn lén một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힐금하는 시선.
    Halt gaze.
  • 힐금하고 보다.
    Sneak and look.
  • 힐금하며 쳐다보다.
    Look at with a stealthy glance.
  • 뒤를 힐금하다.
    Hush back.
  • 시계를 힐금하다.
    Halt the clock.
  • 몰래 힐금하다.
    Halt secretly.
  • 승규는 시계를 힐금하더니 늦었다며 자리에서 일어났다.
    Seung-gyu hulled his watch and got up, saying he was late.
  • 친구가 나와의 대화에 집중을 하지 못하고 자꾸만 옆을 힐금한다.
    My friend is unable to concentrate on the conversation with me and continues to recite beside me.
  • 우리는 헤어져서 반대 방향으로 걷다가 힐금하고 돌아서서 뒤를 바라보았다.
    We parted, we walked in the opposite direction, then we groaned and turned around and looked back.
센말 힐끔하다: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힐금하다 (힐금하다)
📚 Từ phái sinh: 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101)