🌟 힐금하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힐금하다 (
힐금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 힐금: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍 한 번 쳐다보는 모양.
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 힐금하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255)