🌟 공단 (工團)

Danh từ  

1. ‘공업 단지’를 줄여 이르는 말.

1. KHU CÔNG NGHIỆP: Cách viết tắt của chữ '공업 단지'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공단 개발.
    Industrial complex development.
  • 공단 지역.
    Industrial park area.
  • 공단이 운영하다.
    Operates by the industrial complex.
  • 공단을 개발하다.
    Develop an industrial complex.
  • 공단을 유치하다.
    Host an industrial complex.
  • 공단을 조성하다.
    Create an industrial complex.
  • 공단에 입주하다.
    Move into the industrial complex.
  • 정부는 제철 공단 조성을 위해 대규모의 부지를 매입했다.
    The government purchased large-scale land for the construction of a steel industrial complex.
  • 공단에서 나온 폐수 때문에 인근 강물의 오염도가 급격하게 증가했다.
    Wastewater from the industrial complex has dramatically increased the pollution level of nearby rivers.
  • 공단이 들어서면 지역 경제가 좀 살아나지 않겠소?
    Won't the industrial complex revive the local economy?
    그렇지만 나는 시끄러운 기계 소리가 벌써 걱정이네.
    But i'm already worried about the noise of the machine.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공단 (공단)

🗣️ 공단 (工團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)