🌟 휘휘하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘휘하다 (
휘휘하다
) • 휘휘한 (휘휘한
) • 휘휘하여 (휘휘하여
) 휘휘해 (휘휘해
) • 휘휘하니 (휘휘하니
) • 휘휘합니다 (휘휘함니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 휘휘하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28)