🌟 휘휘하다

Tính từ  

1. 무서운 느낌이 들 정도로 조용하고 쓸쓸하다.

1. ĐƠN ĐỘC, LÀNH LẠNH, RỜN RỢN: Yên ắng và buồn tới mực có cảm giác sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘휘한 곳.
    Whirling.
  • 휘휘한 공기.
    Whirling air.
  • 휘휘한 느낌.
    A whirling sensation.
  • 휘휘한 정적.
    A spirited stillness.
  • 기분이 휘휘하다.
    In high spirits.
  • 분위기가 휘휘하다.
    The atmosphere is in full swing.
  • 동굴 안은 매우 조용하고 캄캄하여 휘휘한 느낌이 들었다.
    Inside the cave was so quiet and dark that i felt a whimper.
  • 학생들은 일부러 휘휘한 산속에 들어가 담력 테스트를 하였다.
    The students deliberately entered the winding mountain and tested their courage.
  • 사람이 오랫동안 살지 않은 폐가인가 봐.
    It must be a deserted house where people haven't lived for a long time.
    귀신이라도 나올 것 같은 휘휘한 분위기인데.
    It's like a ghost is coming out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘휘하다 (휘휘하다) 휘휘한 (휘휘한) 휘휘하여 (휘휘하여) 휘휘해 (휘휘해) 휘휘하니 (휘휘하니) 휘휘합니다 (휘휘함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28)