🌟 서성서성

Phó từ  

1. 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하는 모양.

1. LOANH QUANH: Hình ảnh không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서성서성 거닐다.
    Strolling about.
  • 서성서성 기웃거리다.
    Snoop about.
  • 서성서성 다니다.
    Strolling about.
  • 서성서성 살피다.
    Walter around.
  • 서성서성 헤매다.
    Wander from place to place.
  • 지수는 고민이 있으면 방 안을 서성서성 돌아다니며 생각하는 버릇이 있다.
    Jisoo has a habit of wandering around the room when she has trouble.
  • 나는 유민이의 집 앞에 찾아가 서성서성 망설이다가 초인종도 못 누르고 되돌아왔다.
    I went to yoomin's house and hesitated around and came back without pressing the doorbell.
  • 승규야, 왜 복도에서 서성서성 헤매고 있는 거야?
    Seung-gyu, why are you wandering around in the hallway?
    새로 바뀐 반 교실을 못 찾겠어서.
    I can't find the new classroom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서성서성 (서성서성)
📚 Từ phái sinh: 서성서성하다: 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8)