🌟 서성서성
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서성서성 (
서성서성
)
📚 Từ phái sinh: • 서성서성하다: 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하다.
🌷 ㅅㅅㅅㅅ: Initial sound 서성서성
-
ㅅㅅㅅㅅ (
속삭속삭
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 자꾸 가만가만 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẦM THÌ: Tiếng nói thỏ thẻ liên tục với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㅅㅅㅅ (
속살속살
)
: 남이 알아듣지 못할 만큼 작은 목소리로 대수롭지 않게 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO, MỘT CÁCH RÌ RẦM: Tiếng cứ trò chuyện một cách không đáng kể với giọng nhỏ đến mức người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅅㅅㅅㅅ (
싱숭생숭
)
: 마음이 들떠서 어수선하고 불안정한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THẤP THỎM, ĐỨNG NGỒI KHÔNG YÊN: Hình ảnh trong lòng bồn chồn nên xáo trộn và bất an. -
ㅅㅅㅅㅅ (
서성서성
)
: 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하는 모양.
Phó từ
🌏 LOANH QUANH: Hình ảnh không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.
• Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)