🌟 서성서성

Phó từ  

1. 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하는 모양.

1. LOANH QUANH: Hình ảnh không đứng ở một chỗ mà cứ đi qua đi lại xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서성서성 거닐다.
    Strolling about.
  • Google translate 서성서성 기웃거리다.
    Snoop about.
  • Google translate 서성서성 다니다.
    Strolling about.
  • Google translate 서성서성 살피다.
    Walter around.
  • Google translate 서성서성 헤매다.
    Wander from place to place.
  • Google translate 지수는 고민이 있으면 방 안을 서성서성 돌아다니며 생각하는 버릇이 있다.
    Jisoo has a habit of wandering around the room when she has trouble.
  • Google translate 나는 유민이의 집 앞에 찾아가 서성서성 망설이다가 초인종도 못 누르고 되돌아왔다.
    I went to yoomin's house and hesitated around and came back without pressing the doorbell.
  • Google translate 승규야, 왜 복도에서 서성서성 헤매고 있는 거야?
    Seung-gyu, why are you wandering around in the hallway?
    Google translate 새로 바뀐 반 교실을 못 찾겠어서.
    I can't find the new classroom.

서성서성: up and down; here and there,うろうろ,,con paseo sin necesidad ni provecho de un sitio a otro,هنا وهناك ، متجوّلًا ، إياب وذهاب,ийш тийш, нааш цааш,loanh quanh,(เดิน)เตร่, เตร็ดเตร่, เตร่ไปเตร่มา,,,徘徊地,踱来踱去地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서성서성 (서성서성)
📚 Từ phái sinh: 서성서성하다: 한곳에 서 있지 않고 자꾸 주위를 왔다 갔다 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)