🌟 표어 (標語)

  Danh từ  

1. 주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.

1. BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불조심 표어.
    Fire watchword.
  • 독특한 표어.
    Unique slogan.
  • 새로운 표어.
    New slogan.
  • 표어가 붙다.
    Attaches a slogan.
  • 표어를 내걸다.
    Put up a slogan.
  • 표어를 읽다.
    Read the slogan.
  • 표어로 삼다.
    Make a slogan.k.
  • 국립 공원 관리소는 산책로마다 산불 조심 표어를 붙였다.
    The national park service posted a forest fire watchword on every trail.
  • 공공질서 준수에 대한 이색 표어가 사람들의 눈길을 끌었다.
    An unusual slogan for compliance with public order caught people's attention.
  • 여기에 못 보던 표어가 붙어 있네?
    There's a new slogan here.
    그거 한 초등학생이 만든 표어가 공모에서 뽑힌 거래.
    The slogan made by an elementary school student was selected from the contest.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표어 (표어)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  

🗣️ 표어 (標語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)