🌟 꽥꽥하다

Động từ  

1. 목청을 높여 갑자기 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

1. KÊU THẤT THANH, KÊU QUÀNG QUẠC, KÊU THÉT: Liên tiếp phát ra âm thanh ngắn và to với thanh âm cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오리가 새벽부터 꽥꽥해서 잠을 잘 수가 없다.
    Ducks squeak from dawn and can't sleep.
  • 마당에 풀어 놓은 닭들은 시도 때도 없이 꽥꽥한다.
    The chickens released in the yard are squeaky all the time.
  • 옆집에서 들려오는 꽥꽥하는 소리가 아주 듣기 싫다.
    I hate to hear the squeak coming from next door.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥거리다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥대다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽥꽥하다 (꽥꽤카다)
📚 Từ phái sinh: 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155)