🌟 꽥꽥하다

Động từ  

1. 목청을 높여 갑자기 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

1. KÊU THẤT THANH, KÊU QUÀNG QUẠC, KÊU THÉT: Liên tiếp phát ra âm thanh ngắn và to với thanh âm cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오리가 새벽부터 꽥꽥해서 잠을 잘 수가 없다.
    Ducks squeak from dawn and can't sleep.
  • Google translate 마당에 풀어 놓은 닭들은 시도 때도 없이 꽥꽥한다.
    The chickens released in the yard are squeaky all the time.
  • Google translate 옆집에서 들려오는 꽥꽥하는 소리가 아주 듣기 싫다.
    I hate to hear the squeak coming from next door.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥거리다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
Từ đồng nghĩa 꽥꽥대다: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.

꽥꽥하다: shriek; shout; yell; quack,,crier continuellement,seguir gritando, desgañitarse, seguir chillando, seguir berreando,يزعق,орилох, хашгичих, орилж хашгичих,kêu thất thanh, kêu quàng quạc, kêu thét,ร้องกรี๊ด, กรีดร้อง, (เป็ด, ไก่)ส่งเสียงร้อง,,издавать пронзительный звук; пронзительно кричать; вскрикивать,嗷嗷叫,尖叫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽥꽥하다 (꽥꽤카다)
📚 Từ phái sinh: 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)