🌟 꽥꽥하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꽥꽥하다 (
꽥꽤카다
)
📚 Từ phái sinh: • 꽥꽥: 갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 지르는 소리.
🌷 ㄲㄲㅎㄷ: Initial sound 꽥꽥하다
-
ㄲㄲㅎㄷ (
깨끗하다
)
: 사물이 더럽지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SẠCH SẼ: Sự vật không dơ bẩn. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깔끔하다
)
: 생김새가 단정하고 깨끗하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠM TẤT, GỌN GÀNG: Bộ dạng tươm tất và sạch sẽ. -
ㄲㄲㅎㄷ (
깜깜하다
)
: 아무것도 안 보일 정도로 매우 어둡다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỐI ĐEN: Rất tối đến mức không nhìn thấy gì cả. -
ㄲㄲㅎㄷ (
꼼꼼하다
)
: 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở. -
ㄲㄲㅎㄷ (
끈끈하다
)
: 끈기 있는 물질이 묻어 있어서 피부에 자꾸 들러붙는 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 DÍNH, BÁM DÍNH: Có cảm giác bám chặt vào da do dính phải chất dẻo dính.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17)