🌟 환수되다 (還收 되다)

Động từ  

1. 다시 거두어지다.

1. ĐƯỢC THU HỒI, ĐƯỢC CHUỘC LẠI: Được lấy lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 환수되다.
    The money is returned.
  • 문화재가 환수되다.
    Cultural assets are taken back.
  • 수백 억이 환수되다.
    Hundreds of billions are recovered.
  • 원금이 환수되다.
    The principal is returned.
  • 국가로 환수되다.
    Be returned to the state.
  • 사람들에게 빌려준 돈이 잘 환수되지 않았다.
    The money lent to the people was not recovered well.
  • 국외에 있던 문화재가 얼마 전에 국내로 환수되었다.
    Cultural assets from abroad were recently returned to korea.
  • 반역을 일으키면 그 사람의 재산은 어떻게 되나?
    What happens to the man's property if he causes treason?
    보통 재산이 몰수되어서 국고로 환수되지.
    Usually the property is confiscated and returned to the treasury.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환수되다 (환수되다) 환수되다 (환수뒈다)
📚 Từ phái sinh: 환수(還收): 다시 거두어들임.

🗣️ 환수되다 (還收 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124)