Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환수되다 (환수되다) • 환수되다 (환수뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 환수(還收): 다시 거두어들임.
환수되다
환수뒈다
Start 환 환 End
Start
End
Start 수 수 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)