🌟 환수되다 (還收 되다)

Động từ  

1. 다시 거두어지다.

1. ĐƯỢC THU HỒI, ĐƯỢC CHUỘC LẠI: Được lấy lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈이 환수되다.
    The money is returned.
  • Google translate 문화재가 환수되다.
    Cultural assets are taken back.
  • Google translate 수백 억이 환수되다.
    Hundreds of billions are recovered.
  • Google translate 원금이 환수되다.
    The principal is returned.
  • Google translate 국가로 환수되다.
    Be returned to the state.
  • Google translate 사람들에게 빌려준 돈이 잘 환수되지 않았다.
    The money lent to the people was not recovered well.
  • Google translate 국외에 있던 문화재가 얼마 전에 국내로 환수되었다.
    Cultural assets from abroad were recently returned to korea.
  • Google translate 반역을 일으키면 그 사람의 재산은 어떻게 되나?
    What happens to the man's property if he causes treason?
    Google translate 보통 재산이 몰수되어서 국고로 환수되지.
    Usually the property is confiscated and returned to the treasury.

환수되다: be redeemed; be retrieved; be confiscated,かんしゅうされる【還収される】,être récupéré,confiscarse, recuperarse,يُسترَدّ,,được thu hồi, được chuộc lại,ถูกเรียกเก็บคืน, ถูกไถ่ถอน, ถูกซื้อคืน, ถูกกู้คืน,ditarik kembali, dikumpulkan kembali,возвращаться,回收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환수되다 (환수되다) 환수되다 (환수뒈다)
📚 Từ phái sinh: 환수(還收): 다시 거두어들임.

🗣️ 환수되다 (還收 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Khí hậu (53) Luật (42) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)