🌟 환수되다 (還收 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환수되다 (
환수되다
) • 환수되다 (환수뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 환수(還收): 다시 거두어들임.
🗣️ 환수되다 (還收 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 통제권이 환수되다. [통제권 (統制權)]
• Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101)